DANH MỤC VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT HOÁ CHẤT NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 01/2006/TT-BCN
ngày 11 tháng 4 năm 2006 của Bộ Công nghiệp)
STT |
Tên chất | Tiêu chuẩn chất lượng,Hàm lượng (%) | Tiêu chuẩnkỹ thuật |
1 | Natri hydroxyt (dạng lỏng) (NaOH) | TCVN 3793-83 NaOH NaCl |
> 31% 0.004% Max |
2 | (HCl) | TCVN 1556-86 & 52-99 HCl Fe Cl2 tự do SO4 As |
> 32% < 0,01% < 0,015% < 0,03% 0,0001% Max |
3 | Acid sulfuric kỹ thuật (H2SO4) | TCVN 5719-92 Fe Hàm lượng cặn sau nung |
> 97% 0,010 Max 0,020 Max |
4 | 2807.00.00 Acid sulfuric tinh khiết (H2SO4) | TCVN 138-64 H2SO4 Cl+ NH4 |
> 97,2% 0,00002% Max 0,0002% Max |
5 | Acid phosphoric kỹ thuật (H3PO4) | TCN 101-1997 Fe As |
> 85% 0,002% Max 0,008% Max |
6 | Phèn đơn từ hydroxyt nhôm | 64 TCN 45-88 Fe2O3 Acid tự do |
0,015% Max 0,1% Max |