Dung dịch NaOH là gì? NaOH có độc không và những lưu ý khi sử dung?

Ngày đăng 4/1/2023 1:06:13 PM

Hiện nay, NaOH là một hoá chất khá phổ biến bởi tính ứng dụng của nó rất đa dạng. Mặt khác, Natri hydroxit cũng là một hoá chất độc hại, khi tiếp xúc có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như tính mạng của con người.

Vậy NaOH là gì và NaOH dùng để làm gì? Hi vọng những thông tin mà chúng tôi sẽ trình bày dưới đây sẽ gửi đến mọi người các kiến thức cơ bản nhất để có thể phòng tránh và hạn chế được nhiều hậu quả không may do Natri hidroxit gây ra!

NaOH là gì

Dung dịch NaOH là gì?

NaOH (Hay Natri hydroxit) là một hợp chất vô cơ của Natri, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau:

- Sodium Hydroxide.

- Caustic Soda.

- Xút.

- Xút ăn da.

Natri hydroxit tạo thành dung dịch Bazơ mạnh khi hoà tan trong dung môi (Nước). Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và trong phòng thí nghiệm. Ngày nay, người ta thường dùng phương pháp điện phân NaCl để điều chế NaOH.

Tính chất vật lý

- Trạng thái: Chất rắn.

- Màu sắc: Màu trắng.

- Dạng chất: Viên, vảy hoặc hạt.

- Mùi: Không mùi.

- Dễ tan trong nước lạnh.

- Khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước hoặc không khí ẩm: NaOH mất ổn định.

- Các loại chất khử, chất oxy hóa, acid, kiềm, hơi nước: NaOH có phản ứng.

- Phân tử lượng: 40g/mol.

- Độ pH: 13.5.

NaOH có độc không

Tính chất hóa học

+ Sút phản ứng với các axit và oxit axit, tạo thành muối và nước:

NaOH + HCl → NaCl + H2O.

2NaOH + SO3→Na2SO4 + H2O.

+ NaOH phản ứng với cacbon dioxit:

2 NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O.

+ NaOH phản ứng với các axít hữu cơ tạo thành muối của nó và nước.

+ Natri hydroxit phản ứng với kim loại mạnh tạo thành bazơ mới và kim loại mới:

NaOH + K → KOH + Na.

+ NaOH phản ứng với muối tạo thành bazơ mới và muối mới với điều kiện muối tạo thành hoặc bazơ tạo thành phải là các chất không tan.

2 NaOH + CuCl2 → 2 NaCl + Cu(OH)2.

+ Ngoài ra, Sodium Hydroxid còn tác dụng được với những phi kim (Si, C, P, S, Halogen) và có khả năng hòa tan một số hợp chất của kim loại lưỡng tính (Al, Zn,...).

tính chất NaOH

>>> Có thể bạn quan tâm: EDTA là gì? Tính chất và Ứng dụng của EDTA trong các lĩnh vực đời sống

Những ứng dụng phổ biến của NaOH trong đời sống và sản xuất 

+ Trong dược phẩm: Gốc Sodium phenolate của NaOH là một thành phần quan trọng điều chế nên thuốc Aspirin đang được sử dụng phổ biến hiện nay với tác dụng giảm đau, hạ sốt.

+ Trong hóa chất: Natri hydroxit được sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất khử trùng, tẩy trắng để tạo ra các chất tẩy rửa như:

- Nước Javen.

- Xà phòng.

- Chất xử lý nước bể bơi.

+ Trong công nghiệp sản xuất giấy: Theo phương pháp Sulphate và Soda, người ta thường dùng NaOH để xử lý thô các loại gỗ, tre, nứa,... trong quy trình sản xuất giấy.

+ Trong sản xuất tơ, sợi nhân tạo: NaOH được dùng để loại trừ và phân hủy Ligin, Celluluse – Đây là hai loại chất có hại và gây ảnh hưởng tới quy trình sản xuất.+ Trong chế biến thực phẩm: Natri hydroxit có vai trò trong việc loại bỏ các axit béo để tinh chế mỡ động vật, dầu thực vật trước khi dùng. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng để xử lý các thiết bị, chai lọ.

+ Trong công nghiệp dầu khí, dầu mỏ: Người ta thường dùng NaOH để điều chỉnh độ pH cho dung dịch khoan, loại bỏ acid và sulphur có trong tinh chế dầu mỏ.

+ Trong công nghiệp dệt và nhuộm màu: Sodium Hydroxide giúp tăng độ bóng cho vải, hấp thụ nhanh màu sắc bằng cách phân hủy Pectins - Một loại sáp khô hình thành trong khâu xử lý vải thô.

NaOH có độc không? Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NaOH là gì?

lưu ý khi sử dụng NaOH

NaOH có độc không?

NaOH là một hóa chất khá nguy hiểm có tính nhờn, có thể làm bục vải, giấy và ăn mòn da làm ảnh hưởng rất lớn đến sức khoẻ con người. Khi NaOH tiếp xúc trực tiếp với da có thể gây ra các triệu chứng ngứa ngáy, tấy đỏ, mọc vảy, phồng rộp,... Ngoài ra, các bộ phận khác khi tiếp xúc với NaOH cũng gây ra nhiều biểu hiện nghiêm trọng như:

- Mắt: Có thể gây bỏng mắt, mù lòa.

- Hô hấp: Nếu như hít phải bụi có thể gây dị ứng nhẹ hoặc ảnh hưởng đến đường hô hấp. Gây dị ứng nghiêm trọng còn phụ thuộc vào mức độ hít phải.

- Da: Có thể gây dị ứng, bỏng hoặc tạo thành sẹo.

- Hệ tiêu hóa: Nếu như nuốt phải NaOH, có thể gây cháy miệng, họng, dạ dày với những triệu chứng thường gặp bao gồm: Nôn, tiêu chảy, chảy máu hay hạ huyết áp.

Khi sử dụng Natri hydroxit cần lưu ý những gì?

Để sử dụng NaOH an toàn và đem lại hiệu quả ứng dụng cao, mọi người cần hết sức lưu ý những điều sau đây:

- Không được lưu trữ NaOH cùng với Nhôm(Al) và Mangan (Mn), không trộn NaOH cùng axit hoặc các chất hữu cơ.

- Sử dụng đầy đủ quần áo bảo hộ và phù hợp khi sử dụng hóa chất này.

- Cần tuân thủ các cảnh báo và hướng dẫn từ nhà sản xuất.

- Lưu trữ NaOH ở trong thùng kín và không dùng các thiết bị và dụng cụ phát lửa khi dùng.

- Đặt NaOh nơi khô ráo, thoáng mát, riêng biệt và thông gió tốt, tránh xa những nơi dễ gây cháy, nổ.

NaOH

Lời kết

Vừa rồi, chúng tôi đã giúp mọi người giải đáp các câu hỏi liên quan đến NaOH là chất gì. Mong rằng qua bài viết này, các bạn có thể biết được mức độ nguy hiểm của NaOH, từ đó có những ứng dụng thật hiệu quả và an toàn.

>>> Đọc thêm: Ethylene Glycol là gì? Ethylene Glycol có độc không?

Để lại bình luận của bạn