Copper Oxide | CuO | Đồng Ôxít | Đồng(II) oxide
Copper Oxide hay Ôxít Đồng(II) là một hợp chất vô cơ có màu đen, không tan trong nước nhưng tan trong axit. Và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, pin năng lượng mặt trời, ngành luyện kim và làm chất xúc tác trong công nghiệp hóa chất.
1.Tính chất lý hóa của Copper Oxide:
- Công thức hóa học: CuO
- Khối lượng phân tử: 79,55 g/mol
- Màu sắc: Dạng bột màu đen
- Tỷ trọng: 6,31 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1.326°C
- Nhiệt độ sôi: 2.000°C
- Tính tan: Không tan trong nước, tan trong dung dịch axit và amoniac
2.Ứng dụng của Đồng Ôxít trong công nghiệp:
- Ngành luyện kim: Được sử dụng để tinh chế kim loại đồng và sản xuất hợp kim đồng chất lượng cao.
- Sản xuất gốm sứ: Là nguyên liệu tạo màu men gốm, giúp sản phẩm có màu sắc đặc trưng.
- Công nghiệp pin & năng lượng mặt trời: Được dùng trong pin lithium-ion, pin mặt trời. Các ứng dụng bán dẫn nhờ khả năng dẫn điện tốt.
- Sản xuất chất xúc tác: Đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong công nghiệp dầu khí.
- Ngành dược phẩm: Được nghiên cứu và ứng dụng trong các sản phẩm kháng khuẩn, khử trùng.
- Ngành thủy tinh & sơn: Được sử dụng để sản xuất thủy tinh màu xanh lục và làm thành phần trong sơn chống rỉ sét.
3.Hướng dẫn sử dụng Copper Oxide an toàn:
🔹 Cách sử dụng:
- Dùng CuO theo tỷ lệ tiêu chuẩn trong sản xuất để đạt hiệu quả tối ưu.
- Khi dùng trong luyện kim và sản xuất hợp kim, cần tuân thủ quy trình kỹ thuật chính xác.
- Trong sản xuất pin và thiết bị điện tử, CuO phải được xử lý cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
🔹 Lưu ý an toàn:
⚠️ Không hít phải bụi CuO, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.
⚠️ Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ khi làm việc.
⚠️ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
⚠️ Xử lý chất thải đúng quy định, không đổ trực tiếp ra môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.